Có 4 kết quả:

恬静 tián jìng ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ恬靜 tián jìng ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ田径 tián jìng ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ田徑 tián jìng ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) still
(2) peaceful
(3) quiet

Từ điển Trung-Anh

(1) still
(2) peaceful
(3) quiet

Từ điển Trung-Anh

track and field (athletics)

Từ điển Trung-Anh

track and field (athletics)