Có 4 kết quả:
恬静 tián jìng ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 恬靜 tián jìng ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 田径 tián jìng ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ • 田徑 tián jìng ㄊㄧㄢˊ ㄐㄧㄥˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) still
(2) peaceful
(3) quiet
(2) peaceful
(3) quiet
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) still
(2) peaceful
(3) quiet
(2) peaceful
(3) quiet
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
track and field (athletics)
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
track and field (athletics)
Bình luận 0